Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam
|
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Cam Ranh |
Địa điểm
|
thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
|
Thành phố Cam Ranh, tỉnh Khánh Hòa |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
199,55ha |
200 |
Diện tích đất xưởng
|
130,06 |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
CÔng ty CP may Gia Lai, Công ty Nông nghiệp Hoàng Minh
|
Công ty TNHH MTV Đóng tàu Cam Ranh |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp chế biết nông lâm sản, sản xuất nhiên liệu sinh học. Công nghiệp chế biến thực phẩm, công nghiệp tiêu dung. Công nghiệp chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp hóa chất, chế biến nông lâm sản, Công nghiệp cơ khí chế tạo, điện, điện tử, may mặc
|
Công nghiệp phụ trợ cho ngành đóng tàu, công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, cơ khí, hóa chất, chế biến, thủ công mỹ nghệ |
Tỷ lệ lấp đầy
|
1
|
0 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Pleiku city: 1km, road 19, To Đa Năng City: 330km
|
To Nha Trang City 60 km |
Hàng không
|
To Pleiku Airport: 5km, Danang Airport: 340km
|
To Cam Ranh airport 30 km |
Xe lửa
|
|
Yes |
Cảng biển
|
To Quy Nhơn Sea Port: 164km
|
To seaport Van Phong: 1km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 42-60m, Number of lane: 4-6 lanes |
Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 22-30mm, Number of lane: 2 lanes |
Width: 18 m, Number of lane:2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and 500/220KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
2x40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
6.700m3/day (TCCN: 40m3/ha/days) |
9.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4.000m3/day Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
6.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20-30 USD |
30 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
2059 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
2
|
3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Nam Pleiku - Gia Lai
|
Khu công nghiêp Bắc Cam Ranh - Khánh Hoà
|