So sánh:
Khu công nghiệp Nam Đồng Phú - Bình Phước vs Khu công nghiệp Long Khánh - Đồng Nai
Khu công nghiệp Nam Đồng Phú - Bình Phước vs Khu công nghiệp Long Khánh - Đồng Nai
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần khu công nghiệp Long Khánh | ||
Địa điểm | Thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 72 ha | 264 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2008 | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Công nghiệp sản xuất đồ chơi, lắp ráp dụng cụ thể dục thể thao; chế biến nông sản, lương thực, thực phẩm, sản xuất giày, sản xuất thủy tinh; sản xuất vật liệu xây dựng, trang trí nội thất; điện tử và vi điện tử, dập khung, lắp ráp, chế tạo xe máy và phụ tù | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 60% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm tỉnh Bình Dương: 49 km, thành phố Hồ Chí Minh: 80 km | Cách trung tâm thành phố Biên Hoà: 40 km, thành phố Hồ Chí Minh: 70 km | |
Hàng không | Sân bay Tân Sơn Nhất: 80 km, sân bay quốc tế Long Thành: 40 km | ||
Xe lửa | Ga Long Khánh: 4 km, ga Dầu Giây: 8 km | ||
Cảng biển | Cảng Gò Dầu: 60 km, cảng Phú Mỹ: 65 km, cảng Vũng Tàu: 60km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 41.5m, Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 20m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 120 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 8000 m3/day | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6400 m3/day | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 45 USD | |
Thời hạn thuê | 2058 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 10% | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | $3 | |
Thời hạn thuê | 5 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | yearly | ||
Scale of factory | N/A | ||
Đặt cọc | 5 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Nam Đồng Phú - Bình Phước | Khu công nghiệp Long Khánh - Đồng Nai |