Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Nam Đông Hà - Quảng Trị vs Khu Công nghiệp Tân Khai II - Bình Phước

Khu Công nghiệp Nam Đông Hà - Quảng Trị vs Khu Công nghiệp Tân Khai II - Bình Phước

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần LICOGI13 Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển HHP
Địa điểm Phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước.
Diện tích Tổng diện tích 98,754 ha 344
Diện tích đất xưởng 75,597 ha 237
Diện tích còn trống 10 ha
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 33 Investors: Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển HHP
Ngành nghề chính Sản xuất chế biến gỗ, phân bón, chế biến thủy sản và điện, pin năng lượng mặt trời, rượu bia nước giải khát và may mặc Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành
Tỷ lệ lấp đầy 95% 0
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Dong Ha City: 3km To Danang City: 160 KM Quốc lộ 13 nối Bình Phước -TPHCM To HCM city: 100km
Hàng không To Danang Airport: 168km To Tan san Nhat Airport: 110km
Xe lửa
Cảng biển To Tien Sa Sea Port: 168 km To Saigon Sea Port: 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 25m, Number of lane: 4 lanes Width: 62m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes Width: 25m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV Power line: 110KV and 500/220KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 15.000m3/day (TCCN: 40m3/ha/days)
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.000m3/days (TCVN 5945:2005)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones)
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 60-100 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 2
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Nam Đông Hà - Quảng Trị Khu Công nghiệp Tân Khai II - Bình Phước
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch