Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Nam Đông Hà - Quảng Trị vs Khu công nghiệp Long Đức - Đồng Nai

Khu Công nghiệp Nam Đông Hà - Quảng Trị vs Khu công nghiệp Long Đức - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần LICOGI13 Công ty TNHH Đầu tư Long Đức
Địa điểm Phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị Xã Long Đức, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 98,754 ha 270 ha
Diện tích đất xưởng 75,597 ha
Diện tích còn trống 10 ha
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 2014
Nhà đầu tư hiện tại 33 Investors:
Ngành nghề chính Sản xuất chế biến gỗ, phân bón, chế biến thủy sản và điện, pin năng lượng mặt trời, rượu bia nước giải khát và may mặc Cơ khí; điện, điện tử; vật liệu cao cấp; dược phẩm; thiết bị trường học; văn phòng phẩm; bao bì; hàng trang trí nội thất
Tỷ lệ lấp đầy 95%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Dong Ha City: 3km To Danang City: 160 KM Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 42 km
Hàng không To Danang Airport: 168km Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 7 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 45 km
Xe lửa Yes
Cảng biển To Tien Sa Sea Port: 168 km Cách cảng Cái Mép – Thị Vải: 33 km, cảng Cát Lái: 25 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 25m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 15.000m3/day 20.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.000m3/days 10.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 55 USD
Thời hạn thuê 50 years 2063
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Nam Đông Hà - Quảng Trị Khu công nghiệp Long Đức - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch