Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần LICOGI13
|
|
Địa điểm
|
Phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
|
xã Tân Thành, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
98,754 ha |
153.49 ha |
Diện tích đất xưởng
|
75,597 ha |
|
Diện tích còn trống
|
10 ha |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
10% |
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2006 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
33 Investors:
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất chế biến gỗ, phân bón, chế biến thủy sản và điện, pin năng lượng mặt trời, rượu bia nước giải khát và may mặc
|
Xuất nhập khẩu thương mại Kinh doanh nhà ở, cho thuê nhà ở, văn phòng, cho thuê nhà phục vụ mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại), môi giới bất động sản Đầu tư cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, xây dựng hệ thống cấp thoát nước, xây lắp điện, xây dựng cầu đường San lấp mặt bằng Trồng và chế biến cây công nghiệp Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng. Khai thác chế biến gỗ. Khai thác đá, cát sỏi, đất sét |
Tỷ lệ lấp đầy
|
95%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Dong Ha City: 3km
To Danang City: 160 KM
|
Trung tâm thị xã Đồng Xoài: 6 km, thành phố Hồ Chí Minh: 110 km |
Hàng không
|
To Danang Airport: 168km
|
|
Xe lửa
|
|
|
Cảng biển
|
To Tien Sa Sea Port: 168 km
|
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 25m, Number of lane: 4 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110KV and /22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
15.000m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.000m3/days |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30 USD |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
|
Đặt cọc
|
10% |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
|
Xưởng
|
$2
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.2USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
Bảo hiểm: có |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Nam Đông Hà - Quảng Trị
|
Khu công nghiệp Đồng Xoài I - Bình Phước
|