Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Nam Đông Hà - Quảng Trị vs Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước

Khu Công nghiệp Nam Đông Hà - Quảng Trị vs Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần LICOGI13 Công ty cổ phần khu công nghiệp Bắc Đồng Phú
Địa điểm Phường Đông Lương, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú và một phần đất tại xã Tiến Hưng thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.
Diện tích Tổng diện tích 98,754 ha 189 ha
Diện tích đất xưởng 75,597 ha
Diện tích còn trống 10 ha
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 2010
Nhà đầu tư hiện tại 33 Investors: Công ty cổ phần khu công nghiệp Bắc Đồng Phú
Ngành nghề chính Sản xuất chế biến gỗ, phân bón, chế biến thủy sản và điện, pin năng lượng mặt trời, rượu bia nước giải khát và may mặc Những ngành nghề ít ô nhiễm môi trường hoặc ô nhiễm có khả năng xử lý được
Tỷ lệ lấp đầy 95% 65%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Dong Ha City: 3km To Danang City: 160 KM Trung tâm tỉnh Bình Phước: 7 km, thành phố Hồ Chí Minh: 89 km
Hàng không To Danang Airport: 168km Sân bay Tân Sơn Nhất: 95 km
Xe lửa
Cảng biển To Tien Sa Sea Port: 168 km Cảng Thạnh Phước (Bình Dương): 60 km , cảng Cát Lái (thành phố Hồ Chí Minh): 110 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 25m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 15.000m3/day
Công suất cao nhất 20000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.000m3/days 2000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 25 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu Công nghiệp Nam Đông Hà - Quảng Trị Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch