Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nam Đình Vũ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Nam Đình Vũ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Sao Đỏ Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Cơ sở hạ tầng KCN Tân Thới Hiệp
Địa điểm Trung tâm khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đồng Hải 2, Quận Hải An, thành phố Hải Phòng KP3, Đường Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh.
Diện tích Tổng diện tích 1.329ha (Diện tích đất Khu công nghiệp 917ha) 215 ha
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống Updating
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 2009 1999
Nhà đầu tư hiện tại VICO- Tập đoàn VLC; Yoshino Gypsum; ... 27
Ngành nghề chính Điện, linh kiện điện tử, linh kiện máy tính; Công nghiệp hỗ trợ, cơ khí chế tạo, máy móc thiết bị công nghiệp, linh kiện phụ tùng máy bay, linh kiện phụ tùng ô tô, xe máy; Công nghiệp nặng, giấy, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm; Logistics, Kinh doanh kho và xăng dầu, kinh doanh khí hóa lỏng; Sản xuất các sản phẩm nhựa, bao bì; Sản xuất linh kiện, thiết bị máy văn phòng. Cơ khí, lắp ráp điện tử; may, dệt, da, dược, mỹ phẩm; hàng tiêu dùng; sành sứ, thủy tinh, nhựa, cao su, nhôm, gỗ mỹ nghệ xuất khẩu, thiết bị nội thất và chế biến lương thực, thực phẩm
Tỷ lệ lấp đầy 30% 100 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội 105km, Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 10km Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh 15 km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 120km; Cách sân bay Cát Bi 10km Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất 6 km
Xe lửa Cách ga Hải Phòng: 15km Cách ga Sài Gòn 16 km
Cảng biển Cách cảng nước sâu quốc tế Lạch Huyện 05km Cách cảng Sài Gòn 18 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Tỷ lệ đầm chặt K90 Hard soil: 2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 36m-46m Width: 20m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 23m-34m Width: 17m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 110/15KV
Công suất nguồn 4x63MVA 45 MVA
Nước sạch Công suất 30.000m3/ ngày- đêm
Công suất cao nhất Updating 3000 m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20.000m3/ngày 2000 m3/ngày
Internet và viễn thông Updating ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 95 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2059 2049
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Một lần 12 months
Đặt cọc Updating 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD/m2/ năm 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 1.400 VND/m2/tháng 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/Kwh 0.1 USD
Bình thường 1.555 VNĐ/Kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/Kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 16.300/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 9.000 VNĐ/m3 - 24.000 VNĐ/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Updating Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Updating Level A
Phí khác Updating yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nam Đình Vũ - Hải Phòng Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch