Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nam Đình Vũ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng

Khu công nghiệp Nam Đình Vũ - Hải Phòng vs Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Sao Đỏ Công ty TNHH cổ phần đầu tư Holdings Thâm Quyết
Địa điểm Trung tâm khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đồng Hải 2, Quận Hải An, thành phố Hải Phòng Xã Hồng Phong, Bắc Sơn, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 1.329ha (Diện tích đất Khu công nghiệp 917ha) 196.1 ha
Diện tích đất xưởng Updating
Diện tích còn trống Updating mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 2009 2008
Nhà đầu tư hiện tại VICO- Tập đoàn VLC; Yoshino Gypsum; ... 35 (china)
Ngành nghề chính Điện, linh kiện điện tử, linh kiện máy tính; Công nghiệp hỗ trợ, cơ khí chế tạo, máy móc thiết bị công nghiệp, linh kiện phụ tùng máy bay, linh kiện phụ tùng ô tô, xe máy; Công nghiệp nặng, giấy, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm; Logistics, Kinh doanh kho và xăng dầu, kinh doanh khí hóa lỏng; Sản xuất các sản phẩm nhựa, bao bì; Sản xuất linh kiện, thiết bị máy văn phòng. Công nghiệp nhẹ, sản xuất thông tin điện tử, điện quang,văn phòng phẩm; chế tạo máy móc thiết bị; dệt may
Tỷ lệ lấp đầy 30% 50
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội 105km, Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 10km Cách Thủ đô Hà Nội: 100km, thành phố Hải Phòng: 16km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 120km; Cách sân bay Cát Bi 10km To Cat Bi International airport: 22km;
Xe lửa Cách ga Hải Phòng: 15km Ga Hải Phòng: 18km
Cảng biển Cách cảng nước sâu quốc tế Lạch Huyện 05km Cách cảng Đình Vũ 25 km; cách cảng Lạch Huyện 43 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Tỷ lệ đầm chặt K90
Giao thông nội khu Đường chính 36m-46m Width: 43m
Đường nhánh phụ 23m-34m Width: 16-35m
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 110kV/35kV/22kV
Công suất nguồn 4x63MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất 30.000m3/ ngày- đêm
Công suất cao nhất Updating 30.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20.000m3/ngày 10.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông Updating ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 95 USD 80-100 USD
Thời hạn thuê 2059 2058
Loại/Hạng Updating Level A
Phương thức thanh toán Một lần 12 months
Đặt cọc Updating 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD/m2/ năm 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 1.400 VND/m2/tháng 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/Kwh 0.1 USD
Bình thường 1.555 VNĐ/Kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/Kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 16.300/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 9.000 VNĐ/m3 - 24.000 VNĐ/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Updating Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Updating Level A
Phí khác Updating yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nam Đình Vũ - Hải Phòng Khu công nghiệp An Dương - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch