So sánh:
Khu công nghiệp Nam Cam Ranh - Khánh Hoà vs Khu công nghiệp Vạn Thắng - Khánh Hoà
Khu công nghiệp Nam Cam Ranh - Khánh Hoà vs Khu công nghiệp Vạn Thắng - Khánh Hoà
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Ban Quản Lý Khu Kinh Tế Vân Phong | Ban quản lý Khu kinh tế Vân Phong | |
| Địa điểm | xã Cam Thịnh Đông, Thành phố Cam Ranh | 04-06 Lê Thành Phương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 350 | 200 |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 50 years | ||
| Nhà đầu tư hiện tại | Ban quản lý khhu kinh tế Vân Phong | ||
| Ngành nghề chính | Công nghiệp đóng tàu, công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo máy móc, chế tạo ô tô… | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 0 | 0 | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | To Nha Trang City 60 km | To Ho Chi Minh City : 515km | |
| Hàng không | To Cam Ranh airport 30 km | To Airport Tan Son Nhat : 520km; Tuy Hoa airport : 50km | |
| Xe lửa | Yes | To station Tu Bong: 5km | |
| Cảng biển | To seaport Cam Ranh : 1km | To seaport VanPhong: 30km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Width: 50m, Number of lane: 4 lanes |
| Đường nhánh phụ | Number of lane:2lanes | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane: 2lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 40MVA | 50MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 9.000m3/ngày đêm | 10000m3/ngày đêm |
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.000m3/ngày đêm | 6000m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 30 USD | 65 USD |
| Thời hạn thuê | 2060 | 2070 | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 0.1 | 0.1 | |
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
| Xưởng | 3 | 3 | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Yes | Yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Nam Cam Ranh - Khánh Hoà | Khu công nghiệp Vạn Thắng - Khánh Hoà | |

