Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nam Cam Ranh - Khánh Hoà vs Khu Chế xuất Linh Trung 3 - Tây Ninh

Khu công nghiệp Nam Cam Ranh - Khánh Hoà vs Khu Chế xuất Linh Trung 3 - Tây Ninh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban Quản Lý Khu Kinh Tế Vân Phong Công ty TNHH Sepzone
Địa điểm xã Cam Thịnh Đông, Thành phố Cam Ranh xã An Tịnh, huyện Tràng Bảng, tỉnh Tây Ninh
Diện tích Tổng diện tích 350 202,67 ha
Diện tích đất xưởng 132, 41ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Ban quản lý khhu kinh tế Vân Phong HAN VIET RUBBER ROLL, HANSAE, TAMI (Korean),THAIKK (Thái Lan), PLAYLOUD (Malaysia),VISOPACIFIC,IN XING, CHEN CHIA SHENG (Trung Quốc),DOU POWER (Canada) Kataragi
Ngành nghề chính Công nghiệp đóng tàu, công nghiệp phụ trợ, cơ khí, chế tạo máy móc, chế tạo ô tô… đa ngành: May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, cơ khí, hóa chất, điện tử, thuốc lá
Tỷ lệ lấp đầy 0 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Nha Trang City 60 km To Ho Chi Minh city: 43 km
Hàng không To Cam Ranh airport 30 km To Tan Son Nhat Airport: 37km
Xe lửa Yes Saigon Railway station 45km
Cảng biển To seaport Cam Ranh : 1km Saigon Sea Port: 45km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4-6 lanes: 60m
Đường nhánh phụ Number of lane:2lanes Number of lane: 2 - 4 lanes: 18-29m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110KV and 22KV
Công suất nguồn 40MVA 80MVA
Nước sạch Công suất 9.000m3/ngày đêm 15.000m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 6.000m3/ngày đêm 10.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line, IDD
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30 USD 60-80 USD/m2
Thời hạn thuê 2060 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 3-5USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Insurance - yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nam Cam Ranh - Khánh Hoà Khu Chế xuất Linh Trung 3 - Tây Ninh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch