Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Nam Cấm - Nghệ An vs Khu công nghiệp Tân Phú Trung - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Nam Cấm - Nghệ An vs Khu công nghiệp Tân Phú Trung - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH MTV đầu tư xây dựng phát triển hạ tầng Nghệ An Công ty Cổ Phần Phát Triển Đô thị Sài Gòn Tây Bắc (SCD)
Địa điểm Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An Quốc lộ 22, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh
Diện tích Tổng diện tích 327 543 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2004 2003
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Gia công cơ khí, sợi, dệt, nhuộm, may mặc, điện, điện tử, dược phẩm, chế biến lương thực, thực phẩm, gia công, chế biến gỗ, in bao bì Cơ khí chế tạo máy móc; điện tử, công nghệ thông tin; hóa dược, thảo dược, mỹ phẩm; chế biến tinh lương thực, thực phẩm và bảo quản sau chế biến; sản xuất vật liệu xây dựng nhẹ cao cấp, trang trí nội thất cao cấp…
Tỷ lệ lấp đầy 100% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Vinh 18 km Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 25 km
Hàng không Cách sân bay Vinh 12 km Sân bay Tân Sơn Nhất: 15km
Xe lửa Cách ga Vinh 17 km, ga Quán Hành 2 km Yes
Cảng biển Cách cảng biển Cửa Lò 8 km Cảng Sài Gòn: 27 km, cảng Cát Lái : 35 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 43m, Number of lane: 4 lanes Width: 36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22.5 m, Number of lane:2lanes Width: 18m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22 KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40 MVA 126 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 17500 m3/ngày đêm 17000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2x2000m3/ngày đêm 8000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 90-100 USD
Thời hạn thuê 2054 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 5%
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Nam Cấm - Nghệ An Khu công nghiệp Tân Phú Trung - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch