So sánh:
Khu công nghiệp Nam Cấm - Nghệ An vs Khu công nghiệp Nghĩa Bình - Nam Định
Khu công nghiệp Nam Cấm - Nghệ An vs Khu công nghiệp Nghĩa Bình - Nam Định
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH MTV đầu tư xây dựng phát triển hạ tầng Nghệ An | ||
Địa điểm | Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An | Huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định | |
Diện tích | Tổng diện tích | 327 | 150 |
Diện tích đất xưởng | 104 | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2004 | 2020 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí, sợi, dệt, nhuộm, may mặc, điện, điện tử, dược phẩm, chế biến lương thực, thực phẩm, gia công, chế biến gỗ, in bao bì | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | 0 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Vinh 18 km | To Hanoi City: 100km | |
Hàng không | Cách sân bay Vinh 12 km | To Noi Bai International airport: 120km | |
Xe lửa | Cách ga Vinh 17 km, ga Quán Hành 2 km | yes | |
Cảng biển | Cách cảng biển Cửa Lò 8 km | Hai Phong port:110km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 43m, Number of lane: 4 lanes | Đồng bộ 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 22.5 m, Number of lane:2lanes | 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22 KV | Power line: 22KV |
Công suất nguồn | 2x40 MVA | 30MVA | |
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 17500 m3/ngày đêm | 20.000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2x2000m3/ngày đêm | 5.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 65 USD | 60 USD |
Thời hạn thuê | 2054 | 2070 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1 ha | |
Xưởng | $3 | 3 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | 3 months/12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Nam Cấm - Nghệ An | Khu công nghiệp Nghĩa Bình - Nam Định |