So sánh:
Khu công nghiệp Nam Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Hòa Bình - Long An
Khu công nghiệp Nam Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Hòa Bình - Long An
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH phát triển Nam Bình Xuyên Green Park | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng hạ tầng Hòa Bình | |
Địa điểm | xã Phú Xuân, Tân Phong và thị trấn Hương Canh, Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 295.74 ha | |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng hạ tầng Hòa Bình | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất phần mềm, công nghệ thông tin, điện tử viễn thông, lắp ráp linh kiện máy móc; Sản xuất cơ khí, đồ gia dụng, hàng tiêu dùng; Sản xuất linh phụ kiện công nghiệp hàng không | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 0% | 89% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Trung tâm Logistics ICD Vĩnh Phúc 3km, Cách trung tâm thành phố Hà Nội 48 km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 22 km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 21,8 km | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 35 km | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | Cách Cảng Hải Phòng 158km | Cách Cảng Cát Lái 47 km, Cách Cảng Bourbon - Bến Lứt 5 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 41 - 46 - 50m | |
Đường nhánh phụ | 13.5 - 26.5m | ||
Nguồn điện | Điện áp | 220/35/22KV | 110kV/22kV |
Công suất nguồn | 2x25 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 60.000 m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000 m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | |||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 USD/m2 | |
Thời hạn thuê | 2072 | ||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1 ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 900 VNĐ/m2/tháng | |
Phương thức thanh toán | |||
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | 11.750 VNĐ/m3 | |
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 7.330 VNĐ/m3 | |
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | |||
Chi tiết | Khu công nghiệp Nam Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc | Khu công nghiệp Hòa Bình - Long An |