So sánh:
Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu Công nghiệp Phú Hội - Lâm Đồng
Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu Công nghiệp Phú Hội - Lâm Đồng
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Sản xuất – Thương mại Tiến Hùng | ||
Địa điểm | Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu | xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 200 | 174 |
Diện tích đất xưởng | 143.39 | 108,49 | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2006 | 03-May-2005 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 26 Investors: 08 FDIs: Korean, China, Japan | ||
Ngành nghề chính | chế biến thực phẩm - nông sản, lâm sản, công nghiệp giấy, vật liệu xây dựng cao cấp, cơ khí luyện kim - khí hóa lỏng và sản xuất phân bón | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | 0.8 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho Chi Minh City : 30km | Quốc lộ 20 nối Đà Lạt -TPHCM To Dalat city: 35km, to HCM city: 270km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 70km | To Lien Khuong Đà Lạt airport: 80km To Tan san Nhat Airport: 280km | |
Xe lửa | To Station Bien Hoa 45km | ||
Cảng biển | To Seaport Go Dau: 2km | To Binhthuan Sea Port: 170km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | Power line: 110KV and 0,2kV/22KV |
Công suất nguồn | 80 MVA | 63MVA | |
Nước sạch | Công suất | Tiêu chuẩn KCN | |
Công suất cao nhất | 18.000 m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10,000 m3 ngày đêm | 7.000m3/days |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD | 20-30 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.1 | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | 2 | |
Thời hạn thuê | 3 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | yearly | ||
Scale of factory | N/A | ||
Đặt cọc | 3 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng - Bà Rịa Vũng Tàu | Khu Công nghiệp Phú Hội - Lâm Đồng |