Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Hòa Bình 2 - Kon Tum

Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Hòa Bình 2 - Kon Tum

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Sản xuất – Thương mại Tiến Hùng Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng Khu kinh tế tỉnh Kon Tum
Địa điểm Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu 304 đường Phạm văn Đồng, phường Nguyễn Trãi, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Diện tích Tổng diện tích 200 70
Diện tích đất xưởng 143.39
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2006 03-May-2020
Nhà đầu tư hiện tại 0
Ngành nghề chính Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu
Tỷ lệ lấp đầy 70% 0
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh City : 30km To Ho Chi Minh city: 564 km To Kontum city: 2km
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 70km To Pleiku: 40km
Xe lửa To Station Bien Hoa 45km
Cảng biển To Seaport Go Dau: 2km Quy Nhon Sea Port: 154km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 80 MVA
Nước sạch Công suất 5.000 m3/day
Công suất cao nhất 18.000 m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10,000 m3 ngày đêm 5.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 20 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng 2
Thời hạn thuê 3 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng - Bà Rịa Vũng Tàu Khu công nghiệp Hòa Bình 2 - Kon Tum
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch