So sánh:
Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Đại Dương - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Yên Quang - Tỉnh Hòa Bình
Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Đại Dương - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Yên Quang - Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần đầu tư Xây dựng Dầu Khí IDICO | Công ty cổ phần An Việt Hòa Bình | |
Địa điểm | Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu | Xã Yên Quang, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình | |
Diện tích | Tổng diện tích | 145.7 | 230 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 0 | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2006 | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ In bao bì | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Vung Tau City: 45km | To Hanoi City: 80km | |
Hàng không | To International Airport Long Thanh: 30km | To Noi Bai International airport: 100km; | |
Xe lửa | To Station Bien Hoa: 50km | yes | |
Cảng biển | To Seaport Go Dau : 2km | Hai Phong port:110km, | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31m, Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | Power line: 22KV |
Công suất nguồn | 63MVA | 30MVA | |
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/ngày | 20.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | 40.000m3/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10.000 m3 /ngày | 20.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 50 USD | Thỏa thuận |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 10% | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | $3 | |
Thời hạn thuê | 5 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | yearly | ||
Scale of factory | N/A | ||
Đặt cọc | 5 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Đại Dương - Bà Rịa Vũng Tàu | Khu công nghiệp Yên Quang - Tỉnh Hòa Bình |