So sánh:
Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Đại Dương - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Sao Mai - Kon Tum
Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Đại Dương - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Sao Mai - Kon Tum
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần đầu tư Xây dựng Dầu Khí IDICO | Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng Khu kinh tế tỉnh Kon Tum | |
Địa điểm | Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu | Xã Hòa Bình - thành phố Kon Tum - tỉnh Kon Tum. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 145.7 | 150 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2006 | 03-May-2020 | |
Nhà đầu tư hiện tại | 0 | ||
Ngành nghề chính | Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 0.5 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Vung Tau City: 45km | To Ho Chi Minh city: 564 km To Kontum city: 2km | |
Hàng không | To International Airport Long Thanh: 30km | To Pleiku: 40km | |
Xe lửa | To Station Bien Hoa: 50km | ||
Cảng biển | To Seaport Go Dau : 2km | Quy Nhon Sea Port: 154km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | Power line: 380V and 22KV |
Công suất nguồn | 63MVA | 2x10MVA | |
Nước sạch | Công suất | 20.000m3/ngày | 5.000 m3/day |
Công suất cao nhất | 40.000m3/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10.000 m3 /ngày | 500m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 50 USD | 25 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.1 | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | 3 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | yearly | ||
Scale of factory | N/A | ||
Đặt cọc | 3 months | ||
Diện tích tối thiểu | 500m2 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | TCKCN | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Đại Dương - Bà Rịa Vũng Tàu | Khu công nghiệp Sao Mai - Kon Tum |