Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần đầu tư Xây dựng Dầu Khí IDICO
|
|
Địa điểm
|
Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
145.7 |
174 |
Diện tích đất xưởng
|
|
108,49 |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2006
|
03-May-2005 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
26 Investors: 08 FDIs: Korean, China, Japan |
Ngành nghề chính
|
|
chế biến thực phẩm - nông sản, lâm sản, công nghiệp giấy, vật liệu xây dựng cao cấp, cơ khí luyện kim - khí hóa lỏng và sản xuất phân bón |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
0.8 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Vung Tau City: 45km
|
Quốc lộ 20 nối Đà Lạt -TPHCM
To Dalat city: 35km, to HCM city: 270km |
Hàng không
|
To International Airport Long Thanh: 30km
|
To Lien Khuong Đà Lạt airport: 80km
To Tan san Nhat Airport: 280km |
Xe lửa
|
To Station Bien Hoa: 50km
|
|
Cảng biển
|
To Seaport Go Dau : 2km
|
To Binhthuan Sea Port: 170km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
|
Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
Power line: 110KV and 0,2kV/22KV |
Công suất nguồn
|
63MVA |
63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
20.000m3/ngày |
Tiêu chuẩn KCN |
Công suất cao nhất
|
40.000m3/ngày |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
10.000 m3 /ngày |
7.000m3/days |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 USD |
20-30 USD |
Thời hạn thuê
|
|
50 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
12 months |
Đặt cọc
|
|
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
|
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
2 |
Thời hạn thuê
|
|
3 years |
Loại/Hạng
|
|
Level A |
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
Scale of factory
|
|
N/A |
Đặt cọc
|
|
3 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Bảo hiểm: có
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 Đại Dương - Bà Rịa Vũng Tàu
|
Khu Công nghiệp Phú Hội - Lâm Đồng
|