So sánh:
Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - CONAC - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Nam Tân Lập - Tây Ninh
Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - CONAC - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Nam Tân Lập - Tây Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | IDICO- CONAC | CÔNG TY TNHH SAIGONTEL LONG AN | |
Địa điểm | Tân Thành, Bà Rịa Vũng Tàu | Xã Tân Tập, tỉnh Tây Ninh (Long An) | |
Diện tích | Tổng diện tích | 211.92 | 244 ha |
Diện tích đất xưởng | 160.41 | 171 ha | |
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | 15% diện tích đất | ||
Thời gian vận hành | 1998 | 2071 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Kho cảng dầu khí quốc tế Pacific Petro của công ty thương mại dầu khí Thái Bình Dương; Kho cảng Vina Benny; Công ty Xi Măng Luks Việt Nam; Công ty xi măng Phúc Sơn; Công ty Công nghiệp FU-i; Công ty Phú Xuân, Công ty Hùng Thanh Phát | ||
Ngành nghề chính | Vật liệu xây dựng; điện tử, viễn thông; cơ khí, chế biến gỗ, sản xuất thủy tinh, gốm; chế biến nông sản; chế biến thực phẩm, nước giải khát; chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn thủy sản; sản xuất phân hữu cơ, phân vi sinh; hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm; sản xuất giấy và văn phòng phẩm | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho Chi Minh City 55km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 25km | |
Hàng không | To Airport Tan Son Nhat 70km | Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 45km | |
Xe lửa | To Station Bien Hoa 45km | Cách ga Sài Gòn 39km | |
Cảng biển | To Seaport Thi Vai 5km | Cách cảng Sài Gòn 23km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 40m (4 làn xe) | |
Đường nhánh phụ | 18m đến 28m (2 làn xe) | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22 KV | 110/22 KV |
Công suất nguồn | 2x63MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 50.000m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.000 m3/ ngày đêm | 7.500m³/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | Liên hệ | |
Thời hạn thuê | 2071 | ||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | |
Bình thường | 0.05 USD | ||
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | ||
Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | ||
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | |
Phương thức thanh toán | Monthly | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1 - CONAC - Bà Rịa Vũng Tàu | Khu công nghiệp Nam Tân Lập - Tây Ninh |