So sánh:
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2 - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2 - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH Phát triển Quốc tế Formosa | Tổng công ty IDICO (Tổng công ty Đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam) | |
| Địa điểm | Tân Thành, Bà Rịa Vũng tàu | Xã Tân Phước, thị trấn Phú Mỹ - Thị Xã Phú Mỹ - T. Bà Rịa - Vũng Tàu | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 422.22 | 620.6ha |
| Diện tích đất xưởng | 326.5 | 372.5ha | |
| Diện tích còn trống | 212.4ha | ||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2004 | 1/1/2005 | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất, gia công các sản phẩm ngành thép; Gia công cơ khí, chế tạo máy móc thiết bị; Công nghiệp điện, điện tử; Các ngành công nghiệp có nhu cầu sử dụng cảng; Các ngành công nghiệp khác mà pháp luật không cấm. | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 98% | 77,24 % | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Đến Trung Tâm Tỉnh (Thành Phố Hồ Chí Minh): 20km | Đến Trung Tâm Thành Phố Hồ Chí Minh: 60km | |
| Hàng không | Đến Sân Bay Quốc Tế Long Thành (Tỉnh Đồng Nai): 40km | Sân bay Tân Sơn Nhất : 70 Km, Đến Sân Bay Quốc Tế Long Thành (Tỉnh Đồng Nai): 30km | |
| Xe lửa | To Station Sai Gon: 53km | Đến Ga Biên Hòa (Tỉnh Đồng Nai): 60km | |
| Cảng biển | To Seaport Phu My: 6km | Đến Cảng Phú Mỹ (Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu): 2km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | |||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | |
| Đường nhánh phụ | 2 làn xe | ||
| Nguồn điện | Điện áp | 110/220 KV | 110/22KV |
| Công suất nguồn | 63MVA | 103MVA | |
| Nước sạch | Công suất | ||
| Công suất cao nhất | 18.000m3/ngày | 50.000 m3/ngày đêm | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 25.000m3/ngày | 4.000m3/ngày |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | Hiện đại, đạt chuẩn đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 60 USD | 105-110 USD |
| Thời hạn thuê | 50 năm | ||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | linh hoạt | ||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Scale of factory | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.65 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.12 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.067 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.044USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | hàng tháng | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.54 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | hàng tháng | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | hàng tháng | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
| Phí khác | Bảo hiểm: có | có | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Mỹ Xuân A2 - Bà Rịa Vũng Tàu | Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu | |

