Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Mỹ Xuân A - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Đắc Tô - Kon Tum

Khu công nghiệp Mỹ Xuân A - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Đắc Tô - Kon Tum

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty đầu tư phát triển Đô thị và KCN Việt Nam Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng Khu kinh tế tỉnh Kon Tum
Địa điểm Tân Phước, Tân Thành, Bà Rịa- Vũng tàu Xã Pôkô- huyện Đắk Tô – Tỉnh Kon Tum
Diện tích Tổng diện tích 302.4 149,78
Diện tích đất xưởng 230.2
Diện tích còn trống 100
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 01/01/2002 03-May-2013
Nhà đầu tư hiện tại 1 Công ty cổ phần Tập đoàn Tân Mai đã đầu tư xây dựng nhà máy bột giấy
Ngành nghề chính Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu
Tỷ lệ lấp đầy 0.3
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Vung Tau City: 45km To Ho Chi Minh city: 613 km To Kontum city: 50km
Hàng không To International Airport Long Thanh: 20km To Pleiku airport: 100km
Xe lửa To Station Sai Gon: 80km
Cảng biển To Seaport Go Dau: 2km Quy Nhon Sea Port: 215km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22 KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 2x10MVA
Nước sạch Công suất 5.000 m3/day
Công suất cao nhất 22.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000 m3/ ngày đêm 500m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 70 USD 25 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng 2
Thời hạn thuê 3 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.3 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Mỹ Xuân A - Bà Rịa Vũng Tàu Khu công nghiệp Đắc Tô - Kon Tum
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch