Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Mỹ Trung - Nam Định vs Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên

Khu công nghiệp Mỹ Trung - Nam Định vs Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Công nghiệp tàu thủy Hoàng Anh Công ty Cổ phần đầu tư phát triển hạ tầng VNT
Địa điểm Xã Mỹ Trung, Huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định KCN Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
Diện tích Tổng diện tích 150 198
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2006 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Headwork, Youngor smart Shirts, CP Lâm Sản Nam ĐỊnh 31 Nhà Đầu tư
Ngành nghề chính Công nghiệp chế tạo lắp ráp cơ khí, Công nghiệp đóng tàu, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp dệt may, công nghiệp nhẹ Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử, điện lạnh; sản xuất giấy, bao bì, gốm sứ; chế biến nông lâm sản, thực phẩm; sản xuất hàng tiêu dùng; công nghiệp nhẹ tổng hợp
Tỷ lệ lấp đầy 30% 30 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 85km Nằm trên đường cao tốc số 5 Hà Nội - Hải Phòng, cách Hà Nội 35km
Hàng không To Noi Bai International airport: 100km To Noi Bai International airport: 60km
Xe lửa yes YES
Cảng biển Hai Phong port: 105km Hai Phong port: 55km, cảng Cái Lân: 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 34m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 24&14m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 30MVA 63MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày đêm 20.000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 7.000m3/ngày đêm 5.000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 65-85 USD
Thời hạn thuê 2056 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.1
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 3 USD 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.2 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Mỹ Trung - Nam Định Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch