So sánh:
Khu công nghiệp Mỹ Thuận - tỉnh Nam Định vs KHU CÔNG NGHIỆP QUANG MINH II – HÀ NỘI
Khu công nghiệp Mỹ Thuận - tỉnh Nam Định vs KHU CÔNG NGHIỆP QUANG MINH II – HÀ NỘI
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần xay dựng hạ tầng Đại Phong | Công ty TNHH Đầu tư Hợp Quần | |
Địa điểm | xã Mỹ Thuận, Mỹ Thịnh huyện Mỹ Lộc và xã Hiển Khánh huyện Vụ Bản, Nam Định. | xã Kim Hoa Lâm, Thị trấn Chi Đông và Thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội | |
Diện tích | Tổng diện tích | 158,48 ha | 160 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 05/03/2021 | 28/09/2007 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH Đầu tư Hợp Quần | ||
Ngành nghề chính | ơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản thực phẩm, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp nhẹ khác, phù hợp với tình hình đầu tư và chủ trương của tỉnh. | Sản xuất sản phẩm điện tử , máy vi tính và sản phẩm quang học ; sản xuất thiết bị điện; sản xuất nguyên vật liệu, phụ kiện | |
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Quốc lộ 5: 65km; Cách nút giao Liêm Tuyền, cao tốc số 01: 18km | Cách trung tâm Thủ đô 15km | |
Hàng không | Cách Sân bay quốc tế Nội Bài: 120 km | cách sân bay Nội Bài 10 km | |
Xe lửa | Cách Ga Nam Định: 11km | ||
Cảng biển | Cách Cảng Hải Phòng :110 km. | cách Cảng Hải Phòng 115 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | Có mặt cắt ngang 36m trong đó lòng đường 21m | |
Đường nhánh phụ | chiều dài lòng đường từ 6m đến 10m | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110kv/22kv | |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | 26.000 m3/ ngày đêm | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.500 m3/ ngày đêm | |
Internet và viễn thông | |||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 105 USD/m2 | |
Thời hạn thuê | 2071 | ||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 10.000m2 | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,5 USD/m2/năm | |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 2.871 VNĐ/KWh | |
Bình thường | 1.555 VNĐ/KWh | ||
Giờ thấp điểm | 1.007 VNĐ/KWh | ||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | EVN | ||
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | Theo tháng | ||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | theo tháng | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Mức B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Mức A | ||
Phí khác | |||
Chi tiết | Khu công nghiệp Mỹ Thuận - tỉnh Nam Định | KHU CÔNG NGHIỆP QUANG MINH II – HÀ NỘI |