Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Mỹ Thuận - tỉnh Nam Định vs Khu công nghiệp Nam Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Mỹ Thuận - tỉnh Nam Định vs Khu công nghiệp Nam Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần xay dựng hạ tầng Đại Phong Công ty TNHH phát triển Nam Bình Xuyên Green Park
Địa điểm xã Mỹ Thuận, Mỹ Thịnh huyện Mỹ Lộc và xã Hiển Khánh huyện Vụ Bản, Nam Định. xã Phú Xuân, Tân Phong và thị trấn Hương Canh, Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 158,48 ha 295.74 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 05/03/2021 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính ơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản thực phẩm, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp nhẹ khác, phù hợp với tình hình đầu tư và chủ trương của tỉnh. Sản xuất phần mềm, công nghệ thông tin, điện tử viễn thông, lắp ráp linh kiện máy móc; Sản xuất cơ khí, đồ gia dụng, hàng tiêu dùng; Sản xuất linh phụ kiện công nghiệp hàng không
Tỷ lệ lấp đầy Đang cập nhật 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Quốc lộ 5: 65km; Cách nút giao Liêm Tuyền, cao tốc số 01: 18km Cách Trung tâm Logistics ICD Vĩnh Phúc 3km, Cách trung tâm thành phố Hà Nội 48 km
Hàng không Cách Sân bay quốc tế Nội Bài: 120 km Cách sân bay quốc tế Nội Bài 21,8 km
Xe lửa Cách Ga Nam Định: 11km
Cảng biển Cách Cảng Hải Phòng :110 km. Cách Cảng Hải Phòng 158km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính Có mặt cắt ngang 36m trong đó lòng đường 21m 41 - 46 - 50m
Đường nhánh phụ chiều dài lòng đường từ 6m đến 10m 13.5 - 26.5m
Nguồn điện Điện áp 110kv/22kv 220/35/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 26.000 m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.500 m3/ ngày đêm
Internet và viễn thông
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 105 USD/m2 100 USD/m2
Thời hạn thuê 2071 2072
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu 10.000m2 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Scale of factory
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0,5 USD/m2/năm
Phương thức thanh toán Theo tháng
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/KWh
Bình thường 1.555 VNĐ/KWh
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/KWh
Phương thức thanh toán
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước
Phương thức thanh toán Theo tháng
Nhà cung cấp nước
Phí nước thải Giá thành
Phương thức thanh toán theo tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Mức B
Chất lượng nước sau khi xử lý Mức A
Phí khác
Chi tiết Khu công nghiệp Mỹ Thuận - tỉnh Nam Định Khu công nghiệp Nam Bình Xuyên - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch