So sánh:
Khu công nghiệp Mỹ Thuận - tỉnh Nam Định vs Khu công nghiệp Hòa Bình - Long An
Khu công nghiệp Mỹ Thuận - tỉnh Nam Định vs Khu công nghiệp Hòa Bình - Long An
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần xay dựng hạ tầng Đại Phong | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng hạ tầng Hòa Bình | |
Địa điểm | xã Mỹ Thuận, Mỹ Thịnh huyện Mỹ Lộc và xã Hiển Khánh huyện Vụ Bản, Nam Định. | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 158,48 ha | |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 05/03/2021 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty cổ phần đầu tư xây dựng hạ tầng Hòa Bình | ||
Ngành nghề chính | ơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản thực phẩm, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp nhẹ khác, phù hợp với tình hình đầu tư và chủ trương của tỉnh. | ||
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhật | 89% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Quốc lộ 5: 65km; Cách nút giao Liêm Tuyền, cao tốc số 01: 18km | Cách thành phố Hồ Chí Minh 22 km | |
Hàng không | Cách Sân bay quốc tế Nội Bài: 120 km | Cách sân bay Tân Sơn Nhất 35 km | |
Xe lửa | Cách Ga Nam Định: 11km | ||
Cảng biển | Cách Cảng Hải Phòng :110 km. | Cách Cảng Cát Lái 47 km, Cách Cảng Bourbon - Bến Lứt 5 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | Có mặt cắt ngang 36m trong đó lòng đường 21m | |
Đường nhánh phụ | chiều dài lòng đường từ 6m đến 10m | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110kv/22kv | 110kV/22kV |
Công suất nguồn | 2x25 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 26.000 m3/ ngày đêm | 60.000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.500 m3/ ngày đêm | 4.000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | |||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 105 USD/m2 | |
Thời hạn thuê | 2071 | ||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | 10.000m2 | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,5 USD/m2/năm | 900 VNĐ/m2/tháng |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 2.871 VNĐ/KWh | |
Bình thường | 1.555 VNĐ/KWh | ||
Giờ thấp điểm | 1.007 VNĐ/KWh | ||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | EVN | ||
Giá nước sạch | Giá nước | 11.750 VNĐ/m3 | |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | ||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 7.330 VNĐ/m3 | |
Phương thức thanh toán | theo tháng | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Mức B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Mức A | ||
Phí khác | |||
Chi tiết | Khu công nghiệp Mỹ Thuận - tỉnh Nam Định | Khu công nghiệp Hòa Bình - Long An |