Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Mỹ Thuận - tỉnh Nam Định vs Khu công nghiệp DEEP C II - Hải Phòng

Khu công nghiệp Mỹ Thuận - tỉnh Nam Định vs Khu công nghiệp DEEP C II - Hải Phòng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần xay dựng hạ tầng Đại Phong Công ty cổ phần công nghiệp Hồng Đức; Công ty cổ phần khu công nghiệp Hải Phòng
Địa điểm xã Mỹ Thuận, Mỹ Thịnh huyện Mỹ Lộc và xã Hiển Khánh huyện Vụ Bản, Nam Định. Phường Đông Hải 2, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, thành phố Hải Phòng
Diện tích Tổng diện tích 158,48 ha 646,1
Diện tích đất xưởng 499,95
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 05/03/2021 2009-2059
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính ơ khí, điện, điện tử, chế biến nông sản thực phẩm, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp nhẹ khác, phù hợp với tình hình đầu tư và chủ trương của tỉnh. Công nghiệp nặng và công nghiệp nhẹ tổng hợp
Tỷ lệ lấp đầy Đang cập nhật 30
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Quốc lộ 5: 65km; Cách nút giao Liêm Tuyền, cao tốc số 01: 18km Cách trung tâm Hải Phòng 15 km; Cách trung tâm Hà Nội 120 km
Hàng không Cách Sân bay quốc tế Nội Bài: 120 km Cách Sân bay Cát Bi 12 km; Cách sân bay quốc tế Nội Bài 137 km
Xe lửa Cách Ga Nam Định: 11km
Cảng biển Cách Cảng Hải Phòng :110 km. Cách Cảng Đình Vũ 9,4 km; Cách Cảng Lạch Huyện 15 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất
Giao thông nội khu Đường chính Có mặt cắt ngang 36m trong đó lòng đường 21m Chiều rộng mặt cắt từ 50m-56m với 08 làn xe
Đường nhánh phụ chiều dài lòng đường từ 6m đến 10m Chiều rộng mặt cắt từ 21m-45m với 04 làn xe
Nguồn điện Điện áp 110kv/22kv 22kV
Công suất nguồn 63 MVA
Nước sạch Công suất 26.000 m3/ ngày đêm 20.000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.500 m3/ ngày đêm 16.000 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông Tổng đài 4.000 số
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 105 USD/m2 115 USD/m2
Thời hạn thuê 2071 2009-2059 hoặc 2011-2061
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu 10.000m2 10.000 m2
Xưởng Giá thuê xưởng
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Scale of factory
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0,5 USD/m2/năm 0.089 USD/m2/tháng
Phương thức thanh toán Theo tháng hàng tháng
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/KWh
Bình thường 1.555 VNĐ/KWh
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/KWh
Phương thức thanh toán
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước
Phương thức thanh toán Theo tháng
Nhà cung cấp nước
Phí nước thải Giá thành
Phương thức thanh toán theo tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Mức B
Chất lượng nước sau khi xử lý Mức A
Phí khác
Chi tiết Khu công nghiệp Mỹ Thuận - tỉnh Nam Định Khu công nghiệp DEEP C II - Hải Phòng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch