So sánh:
Khu công nghiệp Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang vs Khu công nghiệp Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp
Khu công nghiệp Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang vs Khu công nghiệp Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Phát triển Hạ tầng các Khu công nghiệp Tiền Giang | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển nhà và Khu công nghiệp (HIDICO) | |
| Địa điểm | xã Trung An, Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam | Thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 79,14 ha | 100 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | XÍ NGHỆP CHẾ BIẾN GẠO VIỆT NGUYÊN, | ||
| Ngành nghề chính | Chế biến thức ăn gia súc; Chế biến thủy, hải sản xuất khẩu; Sản xuất bao bì PP; Chế biến nông sản; Dịch vụ kho lạnh; Sản xuất kinh doanh, gia công hàng may mặc; Sản xuất bánh tráng; các loại nước giải khát; Sản xuất bê tông thương phẩm; Đóng sửa các phương | Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 1 | 90% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | to Ho Chi Minh city: 72km | Thành phố Hồ Chí Minh: 140km | |
| Hàng không | To Tan San Nhat Airport:86km | Sân bay Cần Thơ: 80km, sân bay Tân Sơn Nhất: 130km | |
| Xe lửa | yes | Yes | |
| Cảng biển | to Saigon Sea Port 80km | Cảng Cần Thơ: 70km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Number of lane: 4 lanes |
| Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Number of lane: 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
| Công suất nguồn | 40MVA | 80 MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 5.000m3/days | 4500m3/day |
| Công suất cao nhất | 40.000m3/day | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | QCVN | 3000m3/day |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 60-80 USD | 40 USD |
| Thời hạn thuê | 50 years | 2051 | |
| Loại/Hạng | Level A | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
| Đặt cọc | 0.1 | 10% | |
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
| Xưởng | 3 | $3 | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Yes | Yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang | Khu công nghiệp Sa Đéc - Tỉnh Đồng Tháp | |

