So sánh:
Khu công nghiệp Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang vs Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới - Lào Cai
Khu công nghiệp Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang vs Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới - Lào Cai
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Phát triển Hạ tầng các Khu công nghiệp Tiền Giang | ||
Địa điểm | xã Trung An, Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang, Việt Nam | Phường Phố Mới và một phần xã Vạn Hòa thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | |
Diện tích | Tổng diện tích | 79,14 ha | 100 ha |
Diện tích đất xưởng | 69,65 ha | ||
Diện tích còn trống | 2ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | XÍ NGHỆP CHẾ BIẾN GẠO VIỆT NGUYÊN, | 41 Projects | |
Ngành nghề chính | Chế biến thức ăn gia súc; Chế biến thủy, hải sản xuất khẩu; Sản xuất bao bì PP; Chế biến nông sản; Dịch vụ kho lạnh; Sản xuất kinh doanh, gia công hàng may mặc; Sản xuất bánh tráng; các loại nước giải khát; Sản xuất bê tông thương phẩm; Đóng sửa các phương | ông nghiệp lắp ráp điện tử; gia công sản xuất các mặt hàng tiêu dùng, xuất khẩu như: may mặc, thủ công mỹ nghệ… và các kho tàng bến bãi trung chuyển hàng hóa. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 1 | 99% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | to Ho Chi Minh city: 72km | To Hanoi City: 292km, To LaoCai city: 0km | |
Hàng không | To Tan San Nhat Airport:86km | To Noi Bai International airport: 300km; | |
Xe lửa | yes | Lao Cai International Border Gate Administration Center 1km | |
Cảng biển | to Saigon Sea Port 80km | Hai Phong port: 410km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 22/35/110KV |
Công suất nguồn | 40MVA | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 5.000m3/days | 40m3/ha/day |
Công suất cao nhất | 40.000m3/day | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | QCVN | 500m3/dayLevel A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60-80 USD | 35-60USD |
Thời hạn thuê | 50 years | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.1 | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | 3 | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.3 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Mỹ Tho - Tỉnh Tiền Giang | Khu Công Nghiệp Đông Phố Mới - Lào Cai |