Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Mường So - Lai Châu vs Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế

Khu Công nghiệp Mường So - Lai Châu vs Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban Quản lý KCN tỉnh Lai Châu Công ty TNHH JK Global (Hàn Quốc)
Địa điểm huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
Diện tích Tổng diện tích 150 ha 100ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 200ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 9 Investors:Nhà máy năng lượng mặt trời Sông Lam,Công ty CP LIGHTSTAR VN, Nhà máy nhũ tương nhựa đường BACHCHAMRD Công ty TNHH JK Global (Hàn Quốc)
Ngành nghề chính đa ngành Sản xuất vật liệu xây dựng, chế biến nông lâm sản, công nghiệp cơ khí, điện tử, dệt may, da giày…
Tỷ lệ lấp đầy 0% 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi city: 414km To Hue City: 12 km, To Da Nang City: 100 km
Hàng không To Ha Noi Airport: 420km Phu Bai Airport: 25km; Da Nang Airport: 112km
Xe lửa Ga Huế: 10 km
Cảng biển To Haiphong Port: 542km Danang Seaport: 75km, Chan May Seaport: 60km. Thuan An Seaport: 10km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes Number of lane: 4 lanes 39m
Đường nhánh phụ Width: 25m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes: 16,5 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and 500/220KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn MVA
Nước sạch Công suất (TCCN: 40m3/ha/days)
Công suất cao nhất 12.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất (TCVN 5945:2005)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20-30 USD 30-35 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $2 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) B (theo QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu Công nghiệp Mường So - Lai Châu Khu công nghiệp Tứ Hạ - Thừa Thiên Huế
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch