Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái
|
Công ty CP khu công nghiệp Đồng Tâm |
Địa điểm
|
Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái
|
Thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
806 |
189.843 |
Diện tích đất xưởng
|
|
132 ha (giai đoạn 1); 189ha (giai đoạn 2); 461ha Giai đoạn 3 đang triểnkhai |
Diện tích còn trống
|
0 hoặc Mật độ cây xanh >15% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2011 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Ban quản lý các khu công nghiệp Yên Bái
|
Công ty TNHH BenKan, Công ty TNHH Tungtex Fashions, Ciibg tt TNHH Eland Việt nam, Công ty TNHH Koda Sài Gòn, Công ty TNHH Giày Đông Việt, Công ty Bê tông Đồng Tâm, Công ty TNHH Nutreco International |
Ngành nghề chính
|
các ngành khai thác và chế biên đá vôi
|
Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng và trang trí nội thất; sản xuất các sản phẩm phục vụ nông nghiệp, thức ăn gia súc; công nghiệp cơ khí, chế tạo máy móc, cơ khí đúc, nông ngư cơ; chế biến thực phẩm, thức uống, nông lâm |
Tỷ lệ lấp đầy
|
1
|
50% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
|
Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 21km |
Hàng không
|
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 20 km |
Xe lửa
|
|
Yes |
Cảng biển
|
|
Cảng Quốc Tế Long An: 28km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
đồng bộ 4-6 lanes |
Width: 30m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2lanes |
Width: 16m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 22/110KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
40+63 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
7200 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
4000 m3/ days |
15000 m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
>2000m3/days |
5000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
IDD, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
55-70 USD |
Thời hạn thuê
|
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
2061 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
2-5 (tỉnh tp trung ương + BN từ 3-5), còn lại từ 2-3 USD
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái
|
Khu công nghiệp Thuận Đạo - Long An
|