Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái vs Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An

Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái vs Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng & Phát triển hạ tầng Phú An
Địa điểm Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái Xã Thạnh Đức, huyện bến Lức, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 806 256
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0 hoặc Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Ban quản lý các khu công nghiệp Yên Bái
Ngành nghề chính các ngành khai thác và chế biên đá vôi Chế biến thực phẩm, vật liệu xây dựng, cơ khí, điện tử, giấy và các sản phẩm về giấy, gỗ và các sản phẩm về gỗ, dệt may ,thiết bị và phụ tùng, hàng tiêu dùng, nhựa, sản phẩm về da
Tỷ lệ lấp đầy 1 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thị xã Tân An 15 km, thị trấn Bến Lức 1 km, cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35 km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 38km
Cảng biển Cách cảng Bourbon 2km, cảng Sài gòn 25km, cảng Hiệp Phước 35km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính đồng bộ 4-6 lanes Width: 33m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2lanes Width: 19m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/110KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 11000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 4000 m3/ days
Hệ thống xử lý nước thải Công suất >2000m3/days 7100m3/ngày đêm
Internet và viễn thông IDD, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55-70 USD
Thời hạn thuê 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 2-5 (tỉnh tp trung ương + BN từ 3-5), còn lại từ 2-3 USD $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái Khu công nghiệp Thạnh Đức - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch