| Hình ảnh |  | ![]() | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái | Công ty CP Phát triển Hạ tầng Việt Sơn | 
                                                
                                                        | Địa điểm | Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái | Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 806 | 100 | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng |  |  | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống | 0 hoặc Mật độ cây xanh >15% | 36 | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh |  |  | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại | Ban quản lý các khu công nghiệp Yên Bái |  | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | các ngành khai thác và chế biên đá vôi | Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại… | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy | 1 | 90% | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ |  | Cách Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh 35 Km | 
                                                
                                                        | Hàng không |  | Sân bay Tân Sơn Nhất 32 Km | 
                                                
                                                        | Xe lửa |  | Yes | 
                                                
                                                        | Cảng biển |  | Cảng Sài Gòn: 45km | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất |  | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | đồng bộ 4-6 lanes | Width: 36m, Number of lane: 4 lanes | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | 2lanes | Width: 20m, Number of lane: 2 lanes | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | Power line: 22/110KV | Power line: 110/22KV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn |  | 2x63 MVA | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất |  | 15000m3/day | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất | 4000 m3/ days |  | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | >2000m3/days | 2000 m3/day | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | IDD, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất |  | 55 USD | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê | 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án | 2054 | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Level A | Level A | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | 0.05 | 10% | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1ha | 
                                                
                                                        | Xưởng | 2-5 (tỉnh tp trung ương + BN từ 3-5), còn lại từ 2-3 USD | $3 | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) | 0.4 USD/m2 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | yearly | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD | 
                                                            
                                                                | Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) | 0.28 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN | Level B | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | 
                                                
                                                        | Phí khác | yes | Yes | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái | Khu công nghiệp Thái Hòa - Long An |