|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái
|
Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái |
|
Địa điểm
|
Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái
|
Minh Quân, Trấn Yên , Yên Bái |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
806 |
112 |
|
Diện tích đất xưởng
|
|
|
|
Diện tích còn trống
|
0 hoặc Mật độ cây xanh >15% |
0 hoặc Mật độ cây xanh >15% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2017 |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
Ban quản lý các khu công nghiệp Yên Bái
|
4 investors |
|
Ngành nghề chính
|
các ngành khai thác và chế biên đá vôi
|
Công nghiệp Hóa chất, Chế biến bột CaCo3, Kaolin, Feldspar, Sản xuất vật liệu xây dựng: Sản xuất ván ép, gỗ cao cấp, vật liệu xây dựng cao cấp, đá xây dựng … |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
1
|
43% |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
|
Ha Noi - Lao Cai High way |
|
Hàng không
|
|
180 km from Noi Bai Airport |
|
Xe lửa
|
|
Yes |
|
Cảng biển
|
|
300km from Hai Phong sea Port |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
|
hard soil |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
đồng bộ 4-6 lanes |
đồng bộ 4-6 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
2lanes |
2lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 22/110KV |
Power line: 22/110KV |
|
Công suất nguồn
|
|
35KV |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
Ready |
|
Công suất cao nhất
|
4000 m3/ days |
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
>2000m3/days |
>2000m3/days |
|
Internet và viễn thông
|
IDD, Fireber & Telephone line
|
IDD, Fireber & Telephone line |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
30USD/m2 |
|
Thời hạn thuê
|
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
|
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
|
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
|
Xưởng
|
2-5 (tỉnh tp trung ương + BN từ 3-5), còn lại từ 2-3 USD
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) |
0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) |
|
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
|
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) |
0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN |
Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
|
Phí khác
|
yes
|
yes |
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái
|
khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái
|