Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái vs Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng

Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái vs Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái Công ty Phát triển và Khai thác hạ tầng Khu Công nghiệp Đà Nẵng
Địa điểm Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái Phường Hoà Khánh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng,
Diện tích Tổng diện tích 806 395.72 ha
Diện tích đất xưởng 211,64
Diện tích còn trống 0 hoặc Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Ban quản lý các khu công nghiệp Yên Bái GREAT HARVEST, NITTO JOKASO VIỆT NAM
Ngành nghề chính các ngành khai thác và chế biên đá vôi Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, hoá chất, sản xuất các loại vật liệu xây dựng mới…
Tỷ lệ lấp đầy 1 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Trung tâm thành phố Đà Nẵng 10km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Đà Nẵng 10km
Xe lửa Cách ga Đà Nẵng 09km
Cảng biển Cách cảng biển Tiên Sa 20km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính đồng bộ 4-6 lanes 24,5m (2 làn)
Đường nhánh phụ 2lanes 10,5m - 15m (2 làn)
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/110KV 22KV/0,4KV- 0,23KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 30.000m3/ ngày đêm
Công suất cao nhất 4000 m3/ days 4.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất >2000m3/days 5.00m3/ngày đêm
Internet và viễn thông IDD, Fireber & Telephone line Đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 100 USD/m2
Thời hạn thuê 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án 2048
Loại/Hạng Level A Đang cập nhật
Phương thức thanh toán 12 months Đang cập nhật
Đặt cọc 0.05 Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 2-5 (tỉnh tp trung ương + BN từ 3-5), còn lại từ 2-3 USD Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Nhà máy nước sân bay
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái Khu công nghiệp Hòa Khánh - Đà Nẵng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch