So sánh:
Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái vs Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng
Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái vs Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khu Công Nghiệp Hoà Cầm | |
Địa điểm | Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái | Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 806 | 261 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 0 hoặc Mật độ cây xanh >15% | ||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | Ban quản lý các khu công nghiệp Yên Bái | VIỆT NAM TOKAI, FOSTER | |
Ngành nghề chính | các ngành khai thác và chế biên đá vôi | Công nghiệp điện tử, cơ khí, lắp ráp; chế biến nông sản thực phẩm; công nghiệp vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp; công nghiệp khác (nhựa, hoá mỹ phẩm, bao bì...) | |
Tỷ lệ lấp đầy | 1 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 8 km | ||
Hàng không | Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km | ||
Xe lửa | Ga Đà Nẵng: 7 km | ||
Cảng biển | Cảng biển Tiên Sa: 8 km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | K 1,25-2,25 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | đồng bộ 4-6 lanes | 23,25m |
Đường nhánh phụ | 2lanes | 2 lands | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 22/110KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x25 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 21.000m3/day | |
Công suất cao nhất | 4000 m3/ days | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | >2000m3/days | 4.000m3/day |
Internet và viễn thông | IDD, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 35 USD | |
Thời hạn thuê | 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | Yearly | |
Đặt cọc | 0.05 | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | N/A | |
Xưởng | 2-5 (tỉnh tp trung ương + BN từ 3-5), còn lại từ 2-3 USD | $5 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) | 0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | yes | Insurance (yes) | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái | Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng |