Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái
|
Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái |
Địa điểm
|
Mông Sơn, Yên Bình, Yên Bái
|
Thôn Châu Giang 2 và một phần thuộc Thôn Đắng Con, xã Âu Lâu, thành phố Yên Bái |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
806 |
120 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
0 hoặc Mật độ cây xanh >15% |
80 ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
Mật độ cây xanh >15% |
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Ban quản lý các khu công nghiệp Yên Bái
|
2 investors |
Ngành nghề chính
|
các ngành khai thác và chế biên đá vôi
|
Công nghiệp may mặc, giầy da, thủ công mỹ nghệ; Công nghiệp lắp ráp điện tử; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
1
|
15% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
|
Ha Noi City : 170 km, Lao Cai City: 170 km |
Hàng không
|
|
200 km from Noi bai airport |
Xe lửa
|
|
Yen Bai railway station |
Cảng biển
|
|
300km from Hai Phong Sea Port |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
đồng bộ 4-6 lanes |
4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2lanes |
2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 22/110KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
4000 m3 / days |
Công suất cao nhất
|
4000 m3/ days |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
>2000m3/days |
>2000m3/days |
Internet và viễn thông
|
IDD, Fireber & Telephone line
|
IDD, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
20-40 USD |
Thời hạn thuê
|
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level B |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
5% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
2-5 (tỉnh tp trung ương + BN từ 3-5), còn lại từ 2-3 USD
|
2 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Mông Sơn - Yên Bái
|
Khu công nghiệp Âu Lâu - Yên Bái
|