So sánh:
Khu công nghiệp Đá Bạc - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Yên Phong 2C - tỉnh Bắc Ninh
Khu công nghiệp Đá Bạc - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Yên Phong 2C - tỉnh Bắc Ninh
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty Viglacera - CTCP | ||
| Địa điểm | Xã Đông Tiến và Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong. | ||
| Diện tích | Tổng diện tích | 219,22 | |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | 11% | ||
| Thời gian vận hành | 11/08/2018 | ||
| Nhà đầu tư hiện tại | Tổng công ty Viglacera - CTCP | ||
| Ngành nghề chính | Đa ngành nghề | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 60% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hà Nội 40 km, cách trung tâm thành phố Bắc Ninh 16 km | ||
| Hàng không | Cách Sân bây Quốc tế Long Thành 34 km | Cách Sân bay Quốc tế Nội Bài 25 km | |
| Xe lửa | |||
| Cảng biển | Cách Cảng Cái Mép 30 km | ||
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Địa chất tốt | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 30m | Trục chính có chiều rộng mặt cắt 75 m |
| Đường nhánh phụ | 8-15m | Các đường nhánh có chiều rộng từ 25 m - 36 m | |
| Nguồn điện | Điện áp | 220 kV | 110/22KV |
| Công suất nguồn | 3*63 MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | ||
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 17.000 m3/ngày đêm; giai đoạn 1: 7.000 m3/ngày đêm | |
| Internet và viễn thông | Tổng đài 10.000 đầu số | ||
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 30 USD/m2 | 160 USD/m2 |
| Thời hạn thuê | Đến năm 2068 | ||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | Thanh toán một lần | ||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | 5 USD/m2/tháng | |
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Scale of factory | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0,9 USD/m2/năm | |
| Phương thức thanh toán | hàng năm | ||
| Giá điện | Giờ cao điểm | ||
| Bình thường | |||
| Giờ thấp điểm | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Nhà cung cấp | |||
| Giá nước sạch | Giá nước | 9.600 VND/m3 | |
| Phương thức thanh toán | hàng tháng | ||
| Nhà cung cấp nước | |||
| Phí nước thải | Giá thành | 0,309 USD/m3 | |
| Phương thức thanh toán | hàng tháng | ||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
| Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
| Phí khác | |||
| Chi tiết | Khu công nghiệp Đá Bạc - Bà Rịa Vũng Tàu | Khu công nghiệp Yên Phong 2C - tỉnh Bắc Ninh | |

