So sánh:
Khu công nghiệp Đá Bạc - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Quảng Trị - Tỉnh Quảng Trị
Khu công nghiệp Đá Bạc - Bà Rịa Vũng Tàu vs Khu công nghiệp Quảng Trị - Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | |||
Địa điểm | |||
Diện tích | Tổng diện tích | 481.2 ha | |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | |||
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | |||
Tỷ lệ lấp đầy | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Đông Hà 25 km, Cách cửa khẩu quốc tế Lao Bảo 100 km | ||
Hàng không | Cách Sân bây Quốc tế Long Thành 34 km | Cách sân bay Phú Bài 60 km | |
Xe lửa | |||
Cảng biển | Cách Cảng Cái Mép 30 km | Cách cảng Chân Mây 110 km, cách cảng Tiên Sa 150 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 30m | |
Đường nhánh phụ | 8-15m | ||
Nguồn điện | Điện áp | 220 kV | 110kV/22kV |
Công suất nguồn | 150 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 28.000 m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 22.000 m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | |||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 30 USD/m2 | |
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | ||
Phương thức thanh toán | |||
Giá điện | Giờ cao điểm | ||
Bình thường | |||
Giờ thấp điểm | |||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | ||
Phương thức thanh toán | |||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | ||
Phương thức thanh toán | |||
Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
Phí khác | |||
Chi tiết | Khu công nghiệp Đá Bạc - Bà Rịa Vũng Tàu | Khu công nghiệp Quảng Trị - Tỉnh Quảng Trị |