So sánh:
Khu công nghiệp Đá Bạc - Bà Rịa Vũng Tàu vs Cụm công nghiệp Bãi Ba - Đông Thành - Phú Thọ
Khu công nghiệp Đá Bạc - Bà Rịa Vũng Tàu vs Cụm công nghiệp Bãi Ba - Đông Thành - Phú Thọ
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH xây dựng Tự Lập | ||
| Địa điểm | Xã Đông Thành, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | ||
| Diện tích | Tổng diện tích | 74,55 ha | |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | 48.55ha | ||
| Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
| Thời gian vận hành | 2067 | ||
| Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhật | ||
| Ngành nghề chính | Thu hút đầu tư các loại hình công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp trừ ngành sản xuất hóa chất độc hại và các ngành gây ô nhiễm nhiều, tác động xấu đến môi trường như: chế biến nông, lâm sản phục vụ trong nước và xuất khẩu; công nghệ nhẹ dệt may; sản xuất phân vi sinh; vật liệu xây dựng: gạch lát, sứ vệ sinh cao cấp; một số công nghiệp phụ trợ khác... | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 46% | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách nút giao IC9 Nội Bài- Lào Cai 5km | ||
| Hàng không | Cách Sân bây Quốc tế Long Thành 34 km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài | |
| Xe lửa | Cách ga Chí Chủ 2km | ||
| Cảng biển | Cách Cảng Cái Mép 30 km | Cách cảng Hải Phòng 200km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Đang cập nhật | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 30m | 20m |
| Đường nhánh phụ | 8-15m | ||
| Nguồn điện | Điện áp | 220 kV | |
| Công suất nguồn | |||
| Nước sạch | Công suất | Đang cập nhật | |
| Công suất cao nhất | Đang cập nhật | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ||
| Internet và viễn thông | ADSL và đường dây điện thoại đã sẵn sàng | ||
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 30 USD/m2 | |
| Thời hạn thuê | 2067 | ||
| Loại/Hạng | Đang cập nhật | ||
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
| Đặt cọc | Đang cập nhật | ||
| Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | Không có | |
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Scale of factory | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhật | |
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
| Giá điện | Giờ cao điểm | Đang cập nhật | |
| Bình thường | Đang cập nhật | ||
| Giờ thấp điểm | Đang cập nhật | ||
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
| Nhà cung cấp | Đang cập nhật | ||
| Giá nước sạch | Giá nước | Đang cập nhật | |
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
| Nhà cung cấp nước | Đang cập nhật | ||
| Phí nước thải | Giá thành | Đang cập nhật | |
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Đang cập nhật | ||
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Đang cập nhật | ||
| Phí khác | Đang cập nhật | ||
| Chi tiết | Khu công nghiệp Đá Bạc - Bà Rịa Vũng Tàu | Cụm công nghiệp Bãi Ba - Đông Thành - Phú Thọ | |

