So sánh:
khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái vs Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình
khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái vs Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái | ||
Địa điểm | Minh Quân, Trấn Yên , Yên Bái | Xã Quang Sơn, phường Tây Sơn, thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | |
Diện tích | Tổng diện tích | 112 | 357 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 0 hoặc Mật độ cây xanh >15% | ||
Tỷ lệ cây xanh | 10% | ||
Thời gian vận hành | 2017 | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | 4 investors | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp Hóa chất, Chế biến bột CaCo3, Kaolin, Feldspar, Sản xuất vật liệu xây dựng: Sản xuất ván ép, gỗ cao cấp, vật liệu xây dựng cao cấp, đá xây dựng … | Sản xuất xi măng; sản xuất giầy dép, may mặc; sản xuất thiết bị y tế... | |
Tỷ lệ lấp đầy | 43% | 100% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Ha Noi - Lao Cai High way | To Hanoi City: 100km | |
Hàng không | 180 km from Noi Bai Airport | To Noi Bai International airport: 120km | |
Xe lửa | Yes | Yes | |
Cảng biển | 300km from Hai Phong sea Port | Hai Phong port:110km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | hard soil | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | đồng bộ 4-6 lanes | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | 2lanes | Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 22/110KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 35KV | ||
Nước sạch | Công suất | Ready | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | >2000m3/days | |
Internet và viễn thông | IDD, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 30USD/m2 | 40-50 USD |
Thời hạn thuê | 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án | 2058 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1ha | |
Xưởng | Giá thuê xưởng | 3 | |
Thời hạn thuê | 2 năm | 5 years | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 6-12 months | yearly | |
Scale of factory | 1000m2 | N/A | |
Đặt cọc | 3-5 months | 5 months | |
Diện tích tối thiểu | 1000m2 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | yes | Yes | |
Chi tiết | khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái | Khu Công nghiệp Tam Điệp I - Ninh Bình |