Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Phúc Lộc |
Địa điểm
|
Minh Quân, Trấn Yên , Yên Bái
|
Thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
112 |
386 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
0 hoặc Mật độ cây xanh >15% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
10% |
|
Thời gian vận hành
|
2017
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
4 investors
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp Hóa chất, Chế biến bột CaCo3, Kaolin, Feldspar, Sản xuất vật liệu xây dựng: Sản xuất ván ép, gỗ cao cấp, vật liệu xây dựng cao cấp, đá xây dựng …
|
Công nghiệp dệt, may mặc, cơ khí, thép, vật liệu xây dựng, vật tư y tế, công nghệ vật liệu mới... |
Tỷ lệ lấp đầy
|
43%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Ha Noi - Lao Cai High way
|
To Hanoi City: 100km |
Hàng không
|
180 km from Noi Bai Airport
|
To Noi Bai International airport: 120km |
Xe lửa
|
Yes
|
Yes |
Cảng biển
|
300km from Hai Phong sea Port
|
Hai Phong port:110km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
hard soil
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
đồng bộ 4-6 lanes |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2lanes |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 22/110KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
35KV |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
Ready |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
>2000m3/days |
|
Internet và viễn thông
|
IDD, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30USD/m2 |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
2064 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
3 |
Thời hạn thuê
|
2 năm |
5 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
6-12 months |
yearly |
Scale of factory
|
1000m2 |
N/A |
Đặt cọc
|
3-5 months |
5 months |
Diện tích tối thiểu
|
1000m2 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái
|
Khu Công nghiệp Tam Điệp II - Ninh Bình
|