Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái vs Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng

khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái vs Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Khu Công Nghiệp Hoà Cầm
Địa điểm Minh Quân, Trấn Yên , Yên Bái Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Diện tích Tổng diện tích 112 261 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0 hoặc Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh 10% 10%
Thời gian vận hành 2017 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 4 investors VIỆT NAM TOKAI, FOSTER
Ngành nghề chính Công nghiệp Hóa chất, Chế biến bột CaCo3, Kaolin, Feldspar, Sản xuất vật liệu xây dựng: Sản xuất ván ép, gỗ cao cấp, vật liệu xây dựng cao cấp, đá xây dựng … Công nghiệp điện tử, cơ khí, lắp ráp; chế biến nông sản thực phẩm; công nghiệp vật liệu xây dựng, trang trí nội thất cao cấp; công nghiệp khác (nhựa, hoá mỹ phẩm, bao bì...)
Tỷ lệ lấp đầy 43%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Ha Noi - Lao Cai High way Trung tâm thành phố Đà Nẵng: 8 km
Hàng không 180 km from Noi Bai Airport Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: 5 km
Xe lửa Yes Ga Đà Nẵng: 7 km
Cảng biển 300km from Hai Phong sea Port Cảng biển Tiên Sa: 8 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất hard soil K 1,25-2,25
Giao thông nội khu Đường chính đồng bộ 4-6 lanes 23,25m
Đường nhánh phụ 2lanes 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/110KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 35KV 2x25 MVA
Nước sạch Công suất Ready 21.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất >2000m3/days 4.000m3/day
Internet và viễn thông IDD, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30USD/m2 35 USD
Thời hạn thuê 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months Yearly
Đặt cọc 0.05 10%
Diện tích tối thiểu 1 ha N/A
Xưởng Giá thuê xưởng $5
Thời hạn thuê 2 năm 2 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months 12 months
Scale of factory 1000m2 1000m2
Đặt cọc 3-5 months 3months
Diện tích tối thiểu 1000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Insurance (yes)
Chi tiết khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái Khu công nghiệp Hoà Cầm - Đà Nẵng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch