Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái vs Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh

khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái vs Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái Trung tâm Dịch vụ Hạ tầng Khu kinh tế Hà Tĩnh
Địa điểm Minh Quân, Trấn Yên , Yên Bái Xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
Diện tích Tổng diện tích 112 350
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0 hoặc Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 2017 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 4 investors 19
Ngành nghề chính Công nghiệp Hóa chất, Chế biến bột CaCo3, Kaolin, Feldspar, Sản xuất vật liệu xây dựng: Sản xuất ván ép, gỗ cao cấp, vật liệu xây dựng cao cấp, đá xây dựng … Điện tử, chế biến thức ăn gia súc, lâm sản, hải sản, may mặc, sản xuất lắp ráp đồ điện, sản xuất bao bì, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng
Tỷ lệ lấp đầy 43% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Ha Noi - Lao Cai High way Cách trung tâm Thành phố Vinh 5 km, thành phố Hà Tĩnh 45 km, cách cửa khẩu quốc tế Cầu Treo 103 km
Hàng không 180 km from Noi Bai Airport
Xe lửa Yes Yes
Cảng biển 300km from Hai Phong sea Port Cách cảng Xuân Hải 6km, cảng Cửa Lò 20 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất hard soil Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính đồng bộ 4-6 lanes Width: 36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 2lanes Width: 18m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/110KV 110/22 KV
Công suất nguồn 35KV
Nước sạch Công suất Ready
Công suất cao nhất 8000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất >2000m3/days 3000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông IDD, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30USD/m2 60 USD
Thời hạn thuê 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 4 USD
Thời hạn thuê 2 năm 2 năm
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months 6-12 months
Scale of factory 1000m2 1000
Đặt cọc 3-5 months 3-5 months
Diện tích tối thiểu 1000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch