Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban quản lí các KCN tỉnh Yên Bái
|
Tổng công ty đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam (IDICO) |
Địa điểm
|
Minh Quân, Trấn Yên , Yên Bái
|
Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
112 |
184.07 |
Diện tích đất xưởng
|
|
118.1 |
Diện tích còn trống
|
0 hoặc Mật độ cây xanh >15% |
Updating |
Tỷ lệ cây xanh
|
10% |
20% |
Thời gian vận hành
|
2017
|
2062 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
4 investors
|
Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam;Công ty TNHH Gas Phú Hoàng An;Công ty XNK nông sản thực phẩm Danafood... |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp Hóa chất, Chế biến bột CaCo3, Kaolin, Feldspar, Sản xuất vật liệu xây dựng: Sản xuất ván ép, gỗ cao cấp, vật liệu xây dựng cao cấp, đá xây dựng …
|
Sản xuất cơ khí chế tạo, thiết bị phụ tùng, vật liệu xây dựng, chế biến nông sản thực phẩm và một số ngành công nghiệp khác,Điện, điện tử,Sản xuất công nghệ cao, công nghiệp sạch... |
Tỷ lệ lấp đầy
|
43%
|
2,1% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Ha Noi - Lao Cai High way
|
Nằm cạnh Quốc lộ 10; Cách Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng 27km; Cách thành phố Thái Bình 25km; Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 40km; Cách thành phố Hà Nội 165 km |
Hàng không
|
180 km from Noi Bai Airport
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 130km, Cách sân bay Cát Bi 40km |
Xe lửa
|
Yes
|
Cách ga Hải Phòng 45km |
Cảng biển
|
300km from Hai Phong sea Port
|
Cách cảng Hải Phòng 45km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
hard soil
|
Updating |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
đồng bộ 4-6 lanes |
35m - 2 làn |
Đường nhánh phụ
|
2lanes |
12m - 2 làn và 28m - 2 làn |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 22/110KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
35KV |
Updating |
Nước sạch
|
Công suất
|
Ready |
Updating |
Công suất cao nhất
|
|
Updating |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
>2000m3/days |
5200m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
IDD, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
30USD/m2 |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án |
2062 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Updating |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Một lần |
Đặt cọc
|
0.05 |
5% Giá trị thuê đất |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
Không có |
Thời hạn thuê
|
2 năm |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
6-12 months |
|
Scale of factory
|
1000m2 |
|
Đặt cọc
|
3-5 months |
|
Diện tích tối thiểu
|
1000m2 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.5 USD/m2 (từ 0.2-0.5) |
0.5 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
1.555 VNĐ/kwh |
Bình thường
|
0.05 USD |
2.871 VNĐ/kwh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1.007 VNĐ/kwh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
11.000VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.3 USD/m3 (nếu không tìm được lấy số này tương đương) |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B/theo tiêu chuẩn nước đầu vào KCN |
Updating |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Updating |
Phí khác
|
yes
|
Updating |
Chi tiết
|
khu công nghiệp Minh Quân- Yên Bái
|
Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình
|