So sánh:
Khu công nghiệp Minh Khai Vĩnh Tuy - Hà Nội vs Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội
Khu công nghiệp Minh Khai Vĩnh Tuy - Hà Nội vs Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ | ||
Địa điểm | Đường Quốc lộ 6, Thị trấn Chúc Sơn và thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, Hà Nội | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 170 | |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2008 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty cổ phần tập đoàn Phú Mỹ | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp cơ khí, Công nghiệp điện tử, Công nghiệp chính xác, Công nghiệp nhẹ, Công nghệ tin học | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 0.9 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Trung tâm thành phố Hà Nội: 23km; Quốc lộ 10km | ||
Hàng không | Sân bay Quốc tế Nội Bài: 40km | ||
Xe lửa | |||
Cảng biển | Cảng Hải Phòng: 120km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | 30, 25 m; vỉa hè 6-9m | |
Đường nhánh phụ | 15, 12 m; vỉa hè 6-9m | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/35/22KV | Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn | 126MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 6000m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | 6.000m3/ngày đêm | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6.000m3/day | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | DID, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100 | |
Thời hạn thuê | hết vòng đời dự án | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.05 | ||
Diện tích tối thiểu | 3000m2 | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | 2 USD/m2/tháng | |
Thời hạn thuê | tối thiểu 5 năm | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 6-12 months | ||
Scale of factory | 500m2 | ||
Đặt cọc | 3-5 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.97 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.054 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.034 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Bảo hiểm: có; Tiền bảo dưỡng cơ sở hạ tầng: 0.31 USD/m2 | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Minh Khai Vĩnh Tuy - Hà Nội | Khu công nghiệp Phú Nghĩa - Hà Nội |