Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Minh Hưng - Sikico vs Khu công nghiệp Sài Gòn Chân Mây - tỉnh Thừa Thiên Huế

Khu công nghiệp Minh Hưng - Sikico vs Khu công nghiệp Sài Gòn Chân Mây - tỉnh Thừa Thiên Huế

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn – Huế
Địa điểm Xã Lộc Tiến, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
Diện tích Tổng diện tích 654.8 ha 659,06ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 624ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành
Nhà đầu tư hiện tại Nakamoto, Sunjin, Billion Max
Ngành nghề chính Các ngành công nghiệp sạch, công nghiệp lắp ráp (ô tô, truyền hình lớn, máy vi tính), các dự án thuộc lĩnh vực công nghiệp phụ trợ, sản xuất vật liệu xây dựng công nghệ mới, sản xuất linh kiện, máy móc y tế, dược phẩm
Tỷ lệ lấp đầy 70% 7%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Đồng Xoài 49 km Cách Cao tốc La Sơn - Túy Loan 78 km, Cách Cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi 140 km, Tiếp giáp với Hành lang kinh tế Đông Tây
Hàng không Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 97 km, Cách Sân bay Long Thành 115 km Cách sân bay quốc tế Phú Bài 42 km; Cách Sân bay Quốc tế Đà Nẵng 38 km
Xe lửa Cách ga Đà Nẵng 40km; Cách ga Huế 55km
Cảng biển Cách Cảng Cát Lái 105 km Cách cảng biển Chân Mây 03 km, Cách Cảng Tiên Sa 47km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật
Giao thông nội khu Đường chính 42-62 m 36m
Đường nhánh phụ 18 - 37 m 23,5m
Nguồn điện Điện áp 110/22k 110/22KV
Công suất nguồn 63 MVA 2x80 MVA
Nước sạch Công suất 11.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 7.300 m3/ngày đêm 4.900 m3/ngày đêm
Internet và viễn thông đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 38 USD/m2
Thời hạn thuê 2078
Loại/Hạng Đang cập nhật
Phương thức thanh toán Đang cập nhật
Đặt cọc Đang cập nhật
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng
Thời hạn thuê
Loại/Hạng
Phương thức thanh toán
Scale of factory
Đặt cọc
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.045 USD/m2/tháng 0.4USD/m/năm
Phương thức thanh toán Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 3.076VNĐ/kWh
Bình thường 1.611VNĐ/kWh
Giờ thấp điểm 1.044VNĐ/kWH
Phương thức thanh toán Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN
Giá nước sạch Giá nước 13.600 VNĐ/m3 13.653VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng
Nhà cung cấp nước
Phí nước thải Giá thành 0.45 USD - 1.22 USD/m3 6.200 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Loại B
Chất lượng nước sau khi xử lý Loại A
Phí khác Đang cập nhật
Chi tiết Khu công nghiệp Minh Hưng - Sikico Khu công nghiệp Sài Gòn Chân Mây - tỉnh Thừa Thiên Huế
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch