So sánh:
Khu công nghiệp Minh Hưng - Sikico vs Khu công nghiệp Đông Xuyên - Bà Rịa Vũng Tàu
Khu công nghiệp Minh Hưng - Sikico vs Khu công nghiệp Đông Xuyên - Bà Rịa Vũng Tàu
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | |||
| Địa điểm | |||
| Diện tích | Tổng diện tích | 654.8 ha | 160.81 |
| Diện tích đất xưởng | 128.84 | ||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | |||
| Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Đầu tư và Khai thác Hạ tầng KCN Đông Xuyên và Phú Mỹ 1 (Công ty IZICO) | ||
| Ngành nghề chính | |||
| Tỷ lệ lấp đầy | 70% | 100% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách thành phố Đồng Xoài 49 km | Cách trung tâm thành phố HCM 125 km | |
| Hàng không | Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 97 km, Cách Sân bay Long Thành 115 km | Cách sân bay quốc tế Long Thành 80 km | |
| Xe lửa | Cách Ga Biên Hòa 87 km | ||
| Cảng biển | Cách Cảng Cát Lái 105 km | ||
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | |||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 42-62 m | |
| Đường nhánh phụ | 18 - 37 m | ||
| Nguồn điện | Điện áp | 110/22k | 110kV/22kV |
| Công suất nguồn | 63 MVA | ||
| Nước sạch | Công suất | 35.000 m3/ngày | |
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 7.300 m3/ngày đêm | 3.000 m3/ngày |
| Internet và viễn thông | |||
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 85$ | |
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
| Thời hạn thuê | |||
| Loại/Hạng | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Scale of factory | |||
| Đặt cọc | |||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.045 USD/m2/tháng | |
| Phương thức thanh toán | |||
| Giá điện | Giờ cao điểm | ||
| Bình thường | |||
| Giờ thấp điểm | |||
| Phương thức thanh toán | |||
| Nhà cung cấp | |||
| Giá nước sạch | Giá nước | 13.600 VNĐ/m3 | 12.500 VNĐ/m3 |
| Phương thức thanh toán | |||
| Nhà cung cấp nước | |||
| Phí nước thải | Giá thành | 0.45 USD - 1.22 USD/m3 | 4.400 - 9.800 VNĐ/m3 |
| Phương thức thanh toán | |||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | |||
| Chất lượng nước sau khi xử lý | |||
| Phí khác | |||
| Chi tiết | Khu công nghiệp Minh Hưng - Sikico | Khu công nghiệp Đông Xuyên - Bà Rịa Vũng Tàu | |

