So sánh:
Khu công nghiệp Minh Hưng Hàn Quốc - Bình Phước vs Khu Công nghiệp Thanh Bình - Bình Phước
Khu công nghiệp Minh Hưng Hàn Quốc - Bình Phước vs Khu Công nghiệp Thanh Bình - Bình Phước
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH C | Công ty TNHH Việt Phương | |
Địa điểm | xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | xã Tiến Hưng, thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | |
Diện tích | Tổng diện tích | 392.28 ha | 92.18 |
Diện tích đất xưởng | 58.42 | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2004 | 03-May-2016 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH Việt Phương | ||
Ngành nghề chính | Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành: CN nhẹ dệt, may, da dày, CNTT, điện tử, công nghiệp thực phẩm đồ uống: đong lạnh, thuốc lá, thức ăn chăn nuôi | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 0 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Quốc lộ 14 nối Bình Phước -TPHCM To Thị xã Đồng Xoài: 08km, to HCM city: 105km | ||
Hàng không | To Tan san Nhat Airport: 110km | ||
Xe lửa | |||
Cảng biển | To Saigon Sea Port: 120km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 31-44m, Number of lane: 4-6 lanes | |
Đường nhánh phụ | Width: 22,5-29m, Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110KV and 0,4/22KV |
Công suất nguồn | 18MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 3.700m3/days (TCCN: 40m3/ha/days) | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3.300m3/days | |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 50-60 USD | |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.1 | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | 2 | |
Thời hạn thuê | 3 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | yearly | ||
Scale of factory | N/A | ||
Đặt cọc | 3 months | ||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | Monthly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Minh Hưng Hàn Quốc - Bình Phước | Khu Công nghiệp Thanh Bình - Bình Phước |