So sánh:
Khu công nghiệp Minh Hưng Sikico - Bình Phước vs Khu Công nghiệp Tân Khai I - Bình Phước
Khu công nghiệp Minh Hưng Sikico - Bình Phước vs Khu Công nghiệp Tân Khai I - Bình Phước
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH C | Công ty TNHH SX-TM-DV-DL 932 và Công ty Tân Thạnh Long | |
| Địa điểm | xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước. | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 392.28 ha | 700 |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2004 | 50 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH SX-TM-DV-DL 932 và Công ty Tân Thạnh Long | ||
| Ngành nghề chính | Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành | ||
| Tỷ lệ lấp đầy | 0 | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Quốc lộ 13,14 nối Bình Phước -TPHCM To HCM city: 100km | ||
| Hàng không | To Tan san Nhat Airport: 110km | ||
| Xe lửa | |||
| Cảng biển | To Saigon Sea Port: 110km | ||
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 62m, Number of lane: 4-6 lanes | |
| Đường nhánh phụ | Width: 25m, Number of lane: 2 lanes | ||
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110KV and 500/220KV |
| Công suất nguồn | |||
| Nước sạch | Công suất | (TCCN: 40m3/ha/days) | |
| Công suất cao nhất | |||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | (TCVN 5945:2005) | |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 50-80 USD | |
| Thời hạn thuê | 50 years | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 0.1 | ||
| Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
| Xưởng | Giá thuê xưởng | 2 | |
| Thời hạn thuê | 3 years | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | yearly | ||
| Scale of factory | N/A | ||
| Đặt cọc | 3 months | ||
| Diện tích tối thiểu | |||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.4USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | hàng năm | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.3 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Bảo hiểm: có | Yes | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Minh Hưng Sikico - Bình Phước | Khu Công nghiệp Tân Khai I - Bình Phước | |

