Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Minh Hưng III - Bình Phước vs Khu Công nghiệp Tân Khai II - Bình Phước

Khu công nghiệp Minh Hưng III - Bình Phước vs Khu Công nghiệp Tân Khai II - Bình Phước

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tập đoàn cao su Việt NAm VRG Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển HHP
Địa điểm xã Minh Hưng huyện Chơn Thành tỉnh Bình Phước xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước.
Diện tích Tổng diện tích 292.7 ha 344
Diện tích đất xưởng 237
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2008 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Tập đoàn cao su Việt NAm VRG Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển HHP
Ngành nghề chính Dệt may; Công nghệ chế biến gỗ, giày, trang trí nội thất ; Sản xuất cao su kỹ thuật cao, mỹ phẩm, dược phẩm ; Công nghiệp kỹ thuật Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành
Tỷ lệ lấp đầy 67% 0
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm tỉnh Bình Phước: 40 km, thành phố Hồ Chí Minh: 80 km Quốc lộ 13 nối Bình Phước -TPHCM To HCM city: 100km
Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất: 90 km To Tan san Nhat Airport: 110km
Xe lửa
Cảng biển Cảng Thạnh Phước (Bình Dương): 55 km , cảng Cát Lái (thành phố Hồ Chí Minh): 110 km To Saigon Sea Port: 110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 62m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 25m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110KV and 500/220KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất (TCCN: 40m3/ha/days)
Công suất cao nhất 9000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2000m3/ngày đêm (TCVN 5945:2005)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones)
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60-100 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng 2
Thời hạn thuê 3 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Minh Hưng III - Bình Phước Khu Công nghiệp Tân Khai II - Bình Phước
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch